Kết quả tra cứu 高度
Các từ liên quan tới 高度
高度
こうど
「CAO ĐỘ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Độ cao; chiều cao
飛行機は現在1万メートルの高度を飛んでいます。
Máy bay hiện đang bay ở độ cao 10000 m.
◆ Sự tiên tiến; sự cao độ; tiên tiến; cao độ; độ cao
高度
な〜を
駆使
する
Sử dụng thành thạo kỹ thuật trình độ cao
高度
に
訓練
された
人材
が
配属
されている
Được bố trí nguồn nhân lực được đào tạo với trình độ cao.
高度
に
工業化
された
国
Nước đã công nghiệp hóa cao độ .
◆ Tiên tiến; cao độ
天文学
の
高度
な
知識
がなければ
ピラミッド
を
造
ることはできなかっただろう。
Nếu không có những tri thức cao về thiên văn học thì có lẽ không thể xây dựng được những kim tự tháp.
インカ帝国
は
高度
な
文明
を
持
っていた。
Đế quốc Inca đã từng có một nền văn minh phát triển cao.
高度
の
数学
の
問題
Một vấn đề toán học khó .

Đăng nhập để xem giải thích