Kết quả tra cứu mẫu câu của 高校時代
高校時代
には、
日記
をつけていた。
Tôi đã từng giữ một cuốn nhật ký khi tôi còn học trung học.
高校時代
はよく
テニス
をしたものです。
Tôi từng chơi quần vợt ở trường trung học.
高校時代
の(
人
)を
コーチ
したことがある
Đã từng là huấn luyện viên của ai hồi cấp ba
高校時代
からずっと
交際
しています
Quan hệ (giao du) từ thời trung học.