高校時代
こうこうじだい「CAO GIÁO THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời trung học phổ thông, thời cấp 3

高校時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高校時代
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
高度成長時代 こうどせいちょうじだい
kỷ nguyên tăng trưởng cao
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.