Kết quả tra cứu mẫu câu của 高級品
高級品
ばかりで、
一
つとして
私
が
買
えそうな
品物
は
見当
たらない。
Toàn là những đồ cao cấp, tôi không tìm thấy một thứ nào có thể mua được cả.
彼女
はいつも
高級品
に
囲
まれていた。
Xung quanh cô luôn là hàng hiệu chất lượng cao.
彼女
はいつも
高級品
を
身
に
着
けている。
Cô ấy luôn mặc đồ hiệu. .
海外
の
子会社
は
最高級品
を
生産
しています。
Các công ty con ở nước ngoài đang đưa ra những sản phẩm hàng đầu.