高級品
こうきゅうひん「CAO CẤP PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp.

高級品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高級品
高級品質 こうきゅうひんしつ
phẩm chất cao cấp.
最高級品 さいこうきゅうひん
chụp lên những sản phẩm chất lượng
高級 こうきゅう
cao cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.