Kết quả tra cứu mẫu câu của 高血圧
高血圧
です。
Tôi bị cao huyết áp.
彼
は
高血圧
に
悩
んでいた。
Anh ấy bị cao huyết áp.
日本
では
高血圧
の
人
が
多
いようです。
Có vẻ như có một số lượng lớn người ở Nhật Bản bị cao huyết áp.
医師
は
彼
の
高血圧
を
コントロール
するために
血管拡張薬
を
処方
した。
Bác sĩ đã kê đơn thuốc giãn mạch để kiểm soát huyết áp cao của anh ấy.