高血圧
こうけつあつ「CAO HUYẾT ÁP」
Bệnh huyết áp cao
Tăng huyết áp
Lên tăng-xông
Cao huyết áp
高血圧
です。
Tôi bị cao huyết áp.
☆ Danh từ
Cao huyết áp; huyết áp cao.
高血圧
です。
Tôi bị cao huyết áp.
高血圧
です。
Tôi bị cao huyết áp.

Từ đồng nghĩa của 高血圧
noun
Từ trái nghĩa của 高血圧
高血圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高血圧
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
最高血圧 さいこうけつあつ
huyết áp
白衣高血圧 はくいこーけつあつ
tăng huyết áp áo choàng trắng
高血圧発作 こーけつあつほっさ
cơn cao huyết áp
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu
高血圧前症 こうけつあつぜんしょう
tiền tăng huyết áp (prehypertension)
本態性高血圧 ほんたいせいこうけつあつ ほんたいせいだかけつあつ
chứng tăng huyết áp quan trọng
高血圧網膜症 こうけつあつもうまくしょう
bệnh lý võng mạc (hypertensive retinopathy)