Kết quả tra cứu mẫu câu của 高貴
彼
は
高貴
な
生
まれだ。
Anh ấy có nguồn gốc cao quý.
彼
は
高貴
な
家柄
の
人
です。
Anh là một người có dòng máu cao quý.
彼
は
高貴
な
生
まれの
人
です。
Anh ấy là một người đàn ông xuất thân cao quý.
本当
に
高貴
の
騎士
Hiệp sĩ thật sự quý tộc