高貴
こうき「CAO QUÝ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cao quí.

Từ đồng nghĩa của 高貴
noun
Từ trái nghĩa của 高貴
高貴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高貴
高貴物 こうきぶつ
báu vật.
高貴な穂と こうきなほと
quí nhân.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii