Kết quả tra cứu mẫu câu của 高速
高速道路
が
渋滞
している。
Có một vụ tắc đường trên đường cao tốc.
高速道路
と
並行
する
鉄道線
Song song với đường cao tốc là đường sắt .
高速道路
で
悲惨
な
事故
があった。
Có một tai nạn khủng khiếp trên xa lộ.
高速道路
の
トールゲート
で
料金
を
支払
った。
Tôi đã trả phí tại cổng trạm thu phí trên đường cao tốc.