高速
こうそく「CAO TỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cao tốc; tốc độ cao
我々は今東名高速道路を時速100キロで走っている。
Chúng ta hiện đang chạy trên đường cao tốc Tomei với vận tốc là 100 km/h.
その
オートバイ
は
高速
で
走
って
去
った。
Chiếc xe mô tô đó chạy mất với tốc độ cao..

Từ đồng nghĩa của 高速
noun