Kết quả tra cứu mẫu câu của 高齢
高齢
の
女性
が
焼死
した。
Một bà già bị chết cháy.
高齢者
のための
排尿管理
Quản lý việc đi tiểu đối với những người già.
高齢者個人
の
福祉
および
安全
Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi .
高齢
の
為
に
彼
は
就職
できない。
Tuổi cao khiến ông không thể kiếm được việc làm.