Kết quả tra cứu mẫu câu của 鮮明
鮮明
な
像
を
見
ることを
可能
にする
目
の
一部
Một bộ phận trong mắt cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh rõ ràng.
〜と
鮮明
な
対照
を
成
す
Tạo nên sự tương phản rõ ràng với ~
旗幟
を
鮮明
にする
Trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình) .
写真
ほど
鮮明
なものはない。
Không có gì sống động hơn một bức tranh.