Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳴り響く
カチンカチン
と
鳴
り
響
く
Phát ra âm thanh chói tai
教室
に
入
って
席
に
着
くのとほぼ
同時
に、
始業
を
知
らせる
チャイム
の
音
が
鳴
り
響
く。
Cùng lúc khi anh ấy bước vào lớp và đến chỗ ngồi của mình,chuông để thông báo các lớp đổ chuông trong toàn trường.