鳴り響く
なりひびく「MINH HƯỞNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Vang vọng; dội lại; vang lại; (nghĩa bóng) nổi tiếng, tiếng tăm vang vọng

Từ đồng nghĩa của 鳴り響く
verb
Bảng chia động từ của 鳴り響く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴り響く/なりひびくく |
Quá khứ (た) | 鳴り響いた |
Phủ định (未然) | 鳴り響かない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴り響きます |
te (て) | 鳴り響いて |
Khả năng (可能) | 鳴り響ける |
Thụ động (受身) | 鳴り響かれる |
Sai khiến (使役) | 鳴り響かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴り響く |
Điều kiện (条件) | 鳴り響けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴り響け |
Ý chí (意向) | 鳴り響こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴り響くな |