Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳴る
雷
が
鳴
ると、
雨
が
降
り
始
めた。
Hễ có tiếng sấm thì trời bắt đầu mưa.
笛
が
鳴
ると
レース
が
始
まります。
Tiếng còi cất lên, cuộc đua bắt đầu
雷
が〜
鳴
る
Sấm kêu ầm ì, sấm chớp ì ùng
電話
が
鳴
る
音
が
聞
こえた。
Tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại.