鳴る
なる「MINH」
Gáy
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kêu; hót; hú; reo
電話
の
ベル
が
鳴
る
Tiếng chuông điện thoại reo
Nổi tiếng.

Từ đồng nghĩa của 鳴る
verb
Bảng chia động từ của 鳴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴る/なるる |
Quá khứ (た) | 鳴った |
Phủ định (未然) | 鳴らない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴ります |
te (て) | 鳴って |
Khả năng (可能) | 鳴れる |
Thụ động (受身) | 鳴られる |
Sai khiến (使役) | 鳴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴られる |
Điều kiện (条件) | 鳴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴れ |
Ý chí (意向) | 鳴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴るな |