Kết quả tra cứu mẫu câu của 鳴動
大山鳴動
してねずみ
一匹
。
Những ngọn núi đã sinh ra một con chuột.
大地
の
鳴動
Sự rung chuyển của mặt đất
山
や
海
が
鳴動
する
音
Tiếng núi và biển rền vang
この
出来事
は、
天地鳴動
を
引
き
起
こすような
影響
を
持
っています。
Sự kiện này có ảnh hưởng như thể gây ra trời đất rung chuyển.