鳴動
めいどう「MINH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rền; sự reo (âm thanh)
火災
が
発生
し、
アラート
が
鳴動
した。
Hỏa hoạn xảy ra, chuông báo động đã reo vang.
山
や
海
が
鳴動
する
音
Tiếng núi và biển rền vang
Sự chấn động; sự rung chuyển
地震
が
起
き、
地面
が
激
しく
鳴動
した。
Động đất xảy ra, mặt đất rung chuyển dữ dội.
大地
の
鳴動
Sự rung chuyển của mặt đất

Bảng chia động từ của 鳴動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴動する/めいどうする |
Quá khứ (た) | 鳴動した |
Phủ định (未然) | 鳴動しない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴動します |
te (て) | 鳴動して |
Khả năng (可能) | 鳴動できる |
Thụ động (受身) | 鳴動される |
Sai khiến (使役) | 鳴動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴動すられる |
Điều kiện (条件) | 鳴動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴動しろ |
Ý chí (意向) | 鳴動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴動するな |
鳴動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴動
大山鳴動 おおやまめいどう
lớn lo lắng
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu
天地鳴動 てんちめいどう
trời đất rung chuyển
泰山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
大山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいっぴき おおやまめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
大山鳴動してねずみ一匹 おおやまめいどうしてねずみいちひき
ở đó là nhiều sự om sòm, nhưng nhỏ bé đến (của) nó
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.