Kết quả tra cứu mẫu câu của 黒ずくめ
黒
ずくめの
服装
をする。
Tôi mặc một bộ đồ toàn là màu đen.
彼
は
黒
ずくめの
服装
をしていた。
Anh ấy mặc đồ đen.
あの
黒
ずくめの
紳士
は
誰
ですか。
Quý ông mặc đồ đen là ai?
あの
黒
ずくめな
服
を
着
る
人
はとてもあやしいんじゃない?
Người mặc toàn đồ đen kia không phải cực kỳ khả nghi sao?