黒ずくめ
くろずくめ「HẮC」
☆ Danh từ
Hoàn toàn đen, đen từ trên xuống dưới, đen từ đầu đến chân

黒ずくめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒ずくめ
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối.
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen
黒ずむ くろずむ
đen lại; thâm quầng lại; tím đen lai
黒める くろめる
để làm cho cái gì đó là màu đen; tới sai cuộc trò chuyện vào trong phải(đúng)
尽くめ ずくめ づくめ
toàn bộ, hoàn chỉnh, không đủ tiêu chuẩn, không có ngoại lệ
gan dạ, bạo dạn
黒く輝く くろくかがやく
láy
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa