Kết quả tra cứu mẫu câu của 黒字
今月
は
黒字
である。
Chúng tôi đang gặp khó khăn trong tháng này.
大幅
な
貿易黒字
にもかかわらず、
貿易収支外
の
赤字
のために
計上収支黒字
はそれほど
大
きくない。
Mặc dù thặng dư lớn trong thương mại hàng hóa, thặng dư tài khoản vãng lai làkhông quá lớn do thâm hụt thương mại vô hình.
日本
の
貿易黒字
は
史上最高
を
記録
しました。
Thặng dư thương mại của Nhật Bản tăng vọt lên mức cao kỷ lục.
あの
出版社
は
黒字
だ。
Công ty xuất bản đó đen đủi.