Kết quả tra cứu mẫu câu của 黙想
彼
は
過去
の
苦
しい
生活
を
黙想
した。
Anh ấy đã thiền định về cuộc sống đau khổ trong quá khứ của mình.
林
の
奥
に
座
して
四顧
し、
傾聴
し、
睇視
し、
黙想
す。
Ngồi trong rừng, nhìn quanh bốn phía, lắng nghe, quan sát và chìm đắm trong suy tư.