黙想
もくそう「MẶC TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng

Bảng chia động từ của 黙想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黙想する/もくそうする |
Quá khứ (た) | 黙想した |
Phủ định (未然) | 黙想しない |
Lịch sự (丁寧) | 黙想します |
te (て) | 黙想して |
Khả năng (可能) | 黙想できる |
Thụ động (受身) | 黙想される |
Sai khiến (使役) | 黙想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黙想すられる |
Điều kiện (条件) | 黙想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黙想しろ |
Ý chí (意向) | 黙想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黙想するな |
黙想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙想
黙想する もくそうする
trầm ngâm.
熟思黙想 じゅくしもくそう
trầm ngâm suy nghĩ
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
黙念 もくねん だまねん
sự yên lặng; sự yên tĩnh
寡黙 かもく
e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng
黙従 もくじゅう
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
黙視 もくし
nhìn mà không nói một từ; sự cho phép ngầm