Kết quả tra cứu mẫu câu của 鼓吹
愛国心
を
鼓吹
する
Khích lệ (cổ vũ) tinh thần yêu nước
(
人
)に〜を
鼓吹
する
Cổ vũ (khuyến khích, khích lệ) ~ ai đó .
新
しい
思想
の
鼓吹
Khích lệ (khuyến khích) tư tưởng mới
偉大
な
思想
を
鼓吹
する
Khích lệ (khuyến khích, cổ vũ) tư tưởng vĩ đại