鼓吹
こすい「CỔ XUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
新
しい
思想
の
鼓吹
Khích lệ (khuyến khích) tư tưởng mới

Từ đồng nghĩa của 鼓吹
noun
Bảng chia động từ của 鼓吹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼓吹する/こすいする |
Quá khứ (た) | 鼓吹した |
Phủ định (未然) | 鼓吹しない |
Lịch sự (丁寧) | 鼓吹します |
te (て) | 鼓吹して |
Khả năng (可能) | 鼓吹できる |
Thụ động (受身) | 鼓吹される |
Sai khiến (使役) | 鼓吹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼓吹すられる |
Điều kiện (条件) | 鼓吹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼓吹しろ |
Ý chí (意向) | 鼓吹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼓吹するな |