Kết quả tra cứu mẫu câu của 鼻の先
市役所
はもう
目
と
鼻
の
先
だ。
Tòa thị chính nằm ngay gần đó.
彼
は
学校
から
目
と
鼻
の
先
に
住
んでいる。
Anh ta sống trong phạm vi trường học.
彼
の
家
と
私
の
家
は
目
と
鼻
の
先
です。
Anh ta sống trong tầm tai của nhà tôi.
その
店
は
私
の
家
から
目
と
鼻
の
先
にある。
Cửa hàng gần nhà tôi.