鼻の先
はなのさき「TỊ TIÊN」
☆ Cụm từ
Phía trước mũi

鼻の先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻の先
目と鼻の先 めとはなのさき
gần ngay trước mắt
鼻先 はなさき
đầu mũi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
鼻先蛙 はなさきがえる ハナサキガエル
ếch mũi nhọn Ryukyu (Odorrana narina)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
鼻先分別 はなさきふんべつ
suy nghĩ hời hợt ( thiển cận )
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)