Kết quả tra cứu mẫu câu của 鼻歌
母
は
鼻歌
を
歌
いながら
夕飯
の
用意
をしている。
Mẹ tôi vừa hát ngân nga vừa chuẩn bị bữa ăn chiều.
恭子
は
鼻歌
を
歌
いながら
行
ってしまった。
Kyouko đi xa, ngân nga một bài hát.
彼
が
シャワー
で
鼻歌
を
歌
っているのが
聞
こえた。
Tôi nghe thấy tiếng anh ta ngâm nga trong vòi hoa sen.
あなたの
知
り
合
いで
仕事中
に
鼻歌
を
歌
う
人
はいますか?
Bạn có biết bất cứ ai nói ậm ừ khi họ làm việc không?