Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻歌交り
ấp úng lãnh đạm
鼻歌交じり はなうたまじり
ngân nga một giai điệu
鼻歌混じりで働く はなうたまじりではたらく
tới việc làm việc trong khi ấp úng một giai điệu
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)