Kết quả tra cứu mẫu câu của 18
18
歳
から24
歳
までの
年齢層
の
人口
Dân số ở độ tuổi từ 18 đến 24
18
カ国軍縮委員会
Ủy ban cắt giảm vũ trang 18 quốc gia .
18
歳未満
の
人
への
アルコール飲料
の
販売
は
犯罪
となります
Sẽ là phạm tội nếu bán đồ uống có cồn cho bất kì ai dưới 18 tuổi .
18
時間
の
フライト
には
耐
えられそうにないなと
思
ったのですが、
案外楽
しいものでした
Tôi đã nghĩ rằng mình không thể chịu đựng nổi một chuyến bay kéo dài suốt 18 giờ nhưng không ngờ chuyến bay này lại thú vị đến thế (thú vị) ngoài sức tưởng tượng của tôi