Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 18
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
exa-, 10^18
atto-, 10^-18
成人指定 せいじんしてい
chỉ dành cho người trưởng thành; chỉ dành cho người trên 18 tuổi; cảnh báo 18+
18-carat gold