Kết quả tra cứu mẫu câu của 200
彼
は200
メートル平泳
ぎで3
位
になった
Anh ấy về thứ 3 trong môn bơi ếch 200 mét.
海水浴場
の
沖合約
200
フィート
に
遺体
を
発見
する
Phát hiện xác chết ở 200 bộ Anh ngoài khơi của khu tắm nước biển
私
は
自分
の
祖先
を200
年遡
ることができる。
Tôi có thể truy tìm tổ tiên của mình cách đây 200 năm.
スマホ産業
は
好調
で200
ドル
からする
携帯
が
飛
ぶように
売
れている。
Ngành công nghiệp smartphone đang phát triển mạnh, những mẫu điện thoại giá từ 200 dô-la trở lên bán chạy như tôm tươi.