Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 200
KOSPI200指数 コスピにひゃくしすう
chỉ số kospi 200 (bao gồm 200 công ty lớn nhất trên thị trường chứng khoán hàn quốc)
DDR-200 (tên module PC-1600; 100 MHz bus với 1600 MB/s bandwidth)
二個メ にこメ にこめ ニコメ
200 metre individual medley (swimming)
青熱ぜい性 あおねつぜいせー
giòn xanh