Kết quả tra cứu mẫu câu của 80
80
歳
で
永眠
した
Yên nghỉ lúc thọ 80 tuổi
80
ドル以下
で、
同
じようなものはありませんか
Chị có thứ gì giống như thế mà ít hơn 80 đô không?
1980
年代
に
人気
のあった
歌手
Ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80 .
1980
年代
の
好景気
Tình hình kinh tế tốt đẹp những năm 80