Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 80
音楽CD おんがくCD
một trong những tiêu chuẩn cho đĩa cd nhạc
ミニディーヴイディー ミニディーヴイディー
Đĩa DVD 80 mm
傘寿 さんじゅ
sinh nhật mừng 80 tuổi
パレートの法則 パレートのほうそく
quy luật Pareto, quy luật 80/20
tạm biệt, bye bye, được sử dụng trong những năm 80