Kết quả tra cứu ngữ pháp của (トポロジーで集合が)よりきめ細かい
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
きり
Chỉ có
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng