(トポロジーで集合が)よりきめ細かい
(トポロジーでしゅーごーが)よりきめこまかい
Mịn hơn
Mịn hơn (thiết lập bởi cấu trúc liên kết)
(トポロジーで集合が)よりきめ細かい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới (トポロジーで集合が)よりきめ細かい
細胞集合 さいぼうしゅうごう
tổng hợp tế bào
トポロジー トポロジ
cấu trúc liên kết
きめ細かい きめこまかい
trơn tru
きめ細か きめこまか きめごまか
trơn tru
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
かき集める かきあつめる
thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
ネットワークトポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu hình lưới