Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
きめ細かい きめこまかい
trơn tru
細胞集合 さいぼうしゅうごう
tổng hợp tế bào
トポロジー トポロジ
cấu trúc liên kết
きめ細か きめこまか きめごまか
かき集める かきあつめる
thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm