Kết quả tra cứu ngữ pháp của (数値が方程式を)満足する
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...