Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(数値が方程式を)満足する
(すーちがほーてーしきを)まんぞくする
thỏa mãn (giá trị số thỏa mãn công thức)
xは方程式を満足する xはほーてーしきをまんぞくする
x thỏa mãn phương trình
代数方程式 だいすうほうていしき
phương trình đại số
分数方程式 ぶんすうほうていしき
phương trình phân số
関数方程式 かんすうほうていしき
phương trình hàm số
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
方程式 ほうていしき
biểu thức
満足する まんぞくする
bằng lòng
Đăng nhập để xem giải thích