Kết quả tra cứu ngữ pháp của (株)〜かっこかぶ〜
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì