Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こぶかい
deep in the woods
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn
大かっこ だいかっこ
ngoặc vuông
ぶかぶか
to; to đùng; lụng thụng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
中かっこ ちゅうかっこ
dấu ngoặc nhọn
ぶっかけ飯 ぶっかけめし
rice with other ingredients poured on top
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.