Kết quả tra cứu ngữ pháp của (連立方程式などで未知数の)消去
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
に先立って
Trước khi
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng