Kết quả tra cứu ngữ pháp của (錐などの底面に対する)頂点
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào