(錐などの底面に対する)頂点
(すいなどのてーめんにたいする)ちょーてん
Đỉnh, chỏm
(錐などの底面に対する)頂点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới (錐などの底面に対する)頂点
頂点 ちょうてん
đỉnh
頂点(多角形などの…) ちょうてん(たかくけいなどの…)
đỉnh
(多角形・多面体・角などの)頂点 ちょうてん
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
底面 ていめん
mặt đáy
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
円錐面 えんすいめん
bề mặt hình nón
対になる ついになる
một cặp có ý nghĩa trái ngược
有頂点 ゆうちょうてん
Trạng thái mê ly