Kết quả tra cứu ngữ pháp của (関数が)下に凸
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...