Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji (関数が)下に凸
Hán tự
凸
- ĐỘTKunyomi
でこ
Onyomi
トツ
Số nét
5
JLPT
N1
Nghĩa
Lồi. Nguyễn Du [阮攸] : Ngạch đột diện ao [額凸面凹] (Long Thành cầm giả ca [龍城琴者歌]) Trán dô mặt gẫy.
Giải nghĩa
- Lồi. Nguyễn Du [阮攸] : Ngạch đột diện ao [額凸面凹] (Long Thành cầm giả ca [龍城琴者歌]) Trán dô mặt gẫy.
- Lồi. Nguyễn Du [阮攸] : Ngạch đột diện ao [額凸面凹] (Long Thành cầm giả ca [龍城琴者歌]) Trán dô mặt gẫy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi