Kết quả tra cứu ngữ pháp của (1とそれ自身を除く=自明でない真の)約数
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy