(1とそれ自身を除く=自明でない真の)約数
(1とそれじしんをのぞく=じめーでないしんの)やくすー
Ước thật sự
(1とそれ自身を除く=自明でない真の)約数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới (1とそれ自身を除く=自明でない真の)約数
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
それ自身 それじしん
bản thân cái đó; chính nó
自身の じしんの
đích thân.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自身 じしん
bản thân
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
自明 じめい
rành mạch; rõ ràng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân