Kết quả tra cứu ngữ pháp của ℃-uteコンサートツアー 2008夏 〜忘れたくない夏〜
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...